1 |
bảo chứngđgt. (H. bảo: chịu trách nhiệm; chứng: nhận thực) Bảo đảm cho: Dùng tiền kí quĩ để bảo chứng sự vay vốn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo chứng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảo chứng [..]
|
2 |
bảo chứng Bảo đảm cho. | : ''Dùng tiền kí quĩ để '''bảo chứng''' sự vay vốn.''
|
3 |
bảo chứngđgt. (H. bảo: chịu trách nhiệm; chứng: nhận thực) Bảo đảm cho: Dùng tiền kí quĩ để bảo chứng sự vay vốn.
|
4 |
bảo chứngbảo đảm bằng chứng cớ, bằng thực tế dùng sổ đỏ để bảo chứng vay tiền Danh từ vật làm bảo chứng không có gì làm bảo chứng [..]
|
<< bản vị | bảo hộ >> |