1 |
bữa Tổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường. | : '''''Bữa''' cơm khách.'' | Lần ăn uống vào một lúc nhất định trong ngày, theo lệ thường. | : ''Mỗi ngày [..]
|
2 |
bữad. 1 Tổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường. Bữa cơm khách. 2 Lần ăn uống vào một lúc nhất định trong ngày, theo lệ thường. Mỗi ngày ba bữa. 3 (kng.). Lần, phen phải chịu đựng việc gì. Một bữa no đòn. Phải một bữa sợ. 4 (kng.). Ngày, hôm. Ở chơi dăm bữa nửa tháng. [..]
|
3 |
bữatổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường bữa cơm làm bữa thịt chó lần ăn uống thường lệ trong ngày ng&a [..]
|
4 |
bữad. 1 Tổng thể nói chung những thức ăn uống cùng một lần vào một lúc nhất định, theo lệ thường. Bữa cơm khách. 2 Lần ăn uống vào một lúc nhất định trong ngày, theo lệ thường. Mỗi ngày ba bữa. 3 (kng.). [..]
|
<< bức bách | ẩm thấp >> |