1 |
bức báchđg. 1 Bức (nói khái quát). Bị bức bách phải làm. 2 (kng.; id.). (Việc) đòi hỏi phải được làm ngay, không cho phép trì hoãn. Công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được. [..]
|
2 |
bức báchdùng áp lực thúc giục bị bức bách phải làm (Khẩu ngữ) (việc) đòi hỏi phải được giải quyết ngay, không cho phép trì hoãn công [..]
|
3 |
bức bách Bức (nói khái quát). | : ''Bị '''bức bách''' phải làm.'' | . (Việc) đòi hỏi phải được làm ngay, không cho phép trì hoãn. | : ''Công việc '''bức bách''', một phút cũng không chậm trễ được.'' [..]
|
4 |
bức báchđg. 1 Bức (nói khái quát). Bị bức bách phải làm. 2 (kng.; id.). (Việc) đòi hỏi phải được làm ngay, không cho phép trì hoãn. Công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được.
|
<< bụi | bữa >> |