1 |
bụi bặmdt. Bụi bẩn nói chung: Bụi bặm bám đầy xe Bàn ghế, giường tủ đầy bụi bặm.
|
2 |
bụi bặm Bụi bẩn nói chung. | : '''''Bụi bặm''' bám đầy xe .'' | : ''Bàn ghế, giường tủ đầy '''bụi bặm'''.''
|
3 |
bụi bặmdt. Bụi bẩn nói chung: Bụi bặm bám đầy xe Bàn ghế, giường tủ đầy bụi bặm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bụi bặm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bụi bặm": . bì bõm bụi bặm [..]
|
4 |
bụi bặmbụi bẩn bám trên bề mặt các vật (nói khát quát) bụi bặm bám đầy quần áo
|
5 |
bụi bặmmala (trung), malatara (tính từ), malina (trung), malinaka (trung), dhūli (nữ), paṃsu (nam)
|
<< bục | bủn xỉn >> |