Ý nghĩa của từ bờ đê là gì:
bờ đê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bờ đê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bờ đê mình

1

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bờ đê


Đê ở bờ sông. | : ''Lên '''bờ đê''' hóng mát.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bờ đê


dt. Đê ở bờ sông: Lên bờ đê hóng mát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bờ đê". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bờ đê": . ba ba Ba Bể ba hoa ba phải Ba Vì bà vãi bả vai bá hộ bài vị bài v [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bờ đê


dt. Đê ở bờ sông: Lên bờ đê hóng mát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bột phát bục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa