1 |
bối rốitt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối Trong lòng cứ bối rối.
|
2 |
bối rốitt. Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào: vẻ mặt bối rối Trong lòng cứ bối rối.
|
3 |
bối rốimaṅku (trạng từ), appaṭibhāṇa (tính từ), momuha (tính từ), parissaya (nam), sambhama (nam), sambheda (nam), sammosa (nam), sammmoha (nam), vimana (tính từ)
|
4 |
bối rối Lúng túng, mất bình tĩnh, cuống lên, không biết làm thế nào. | : ''Vẻ mặt '''bối rối''' .'' | : ''Trong lòng cứ '''bối rối'''.''
|
<< khoa trương | cuống >> |