1 |
bố trí Sắp xếp theo một trật tự và với một dụng ý nhất định. | : ''Nhà cửa '''bố trí''' ngăn nắp.'' | : '''''Bố trí''' công tác thích hợp.''
|
2 |
bố tríđg. Sắp xếp theo một trật tự và với một dụng ý nhất định. Nhà cửa bố trí ngăn nắp. Bố trí công tác thích hợp.
|
3 |
bố trísắp xếp theo một trật tự và đáp ứng một nhu cầu nhất định bố trí công việc sắp xếp, bố trí chỗ ăn ở cho khách
|
4 |
bố tríđg. Sắp xếp theo một trật tự và với một dụng ý nhất định. Nhà cửa bố trí ngăn nắp. Bố trí công tác thích hợp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bố trí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bố trí" [..]
|
<< bệ hạ | bổ sung >> |