Ý nghĩa của từ bổ sung là gì:
bổ sung nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bổ sung. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bổ sung mình

1

8 Thumbs up   3 Thumbs down

bổ sung


đg. Thêm vào cho đầy đủ. Bổ sung ý kiến. Báo cáo bổ sung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ sung". Những từ có chứa "bổ sung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sung [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

bổ sung


Thêm vào cho đầy đủ. | : '''''Bổ sung''' ý kiến.'' | : ''Báo cáo '''bổ sung'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   2 Thumbs down

bổ sung


thêm vào cho đủ bổ sung nguồn vốn sửa đổi, bổ sung điều lệ
Nguồn: tratu.soha.vn

4

5 Thumbs up   3 Thumbs down

bổ sung


đg. Thêm vào cho đầy đủ. Bổ sung ý kiến. Báo cáo bổ sung.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bố trí bộ lạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa