1 |
bổ sungđg. Thêm vào cho đầy đủ. Bổ sung ý kiến. Báo cáo bổ sung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bổ sung". Những từ có chứa "bổ sung" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sung [..]
|
2 |
bổ sung Thêm vào cho đầy đủ. | : '''''Bổ sung''' ý kiến.'' | : ''Báo cáo '''bổ sung'''.''
|
3 |
bổ sungthêm vào cho đủ bổ sung nguồn vốn sửa đổi, bổ sung điều lệ
|
4 |
bổ sungđg. Thêm vào cho đầy đủ. Bổ sung ý kiến. Báo cáo bổ sung.
|
<< bố trí | bộ lạc >> |