1 |
bị thịtd. (thgt.). Ví người to xác mà đần độn. Đồ bị thịt (tiếng mắng).
|
2 |
bị thịtd. (thgt.). Ví người to xác mà đần độn. Đồ bị thịt (tiếng mắng).
|
3 |
bị thịt . Ví người to xác mà đần độn. | : ''Đồ '''bị thịt''' (tiếng mắng).''
|
4 |
bị thịt(Thông tục) ví người to xác mà đần độn, chậm chạp đồ bị thịt!
|
<< bế mạc | bỏ hoang >> |