Ý nghĩa của từ bị thịt là gì:
bị thịt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bị thịt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bị thịt mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

bị thịt


d. (thgt.). Ví người to xác mà đần độn. Đồ bị thịt (tiếng mắng).
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   5 Thumbs down

bị thịt


d. (thgt.). Ví người to xác mà đần độn. Đồ bị thịt (tiếng mắng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   5 Thumbs down

bị thịt


. Ví người to xác mà đần độn. | : ''Đồ '''bị thịt''' (tiếng mắng).''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

bị thịt


(Thông tục) ví người to xác mà đần độn, chậm chạp đồ bị thịt!
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bế mạc bỏ hoang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa