1 |
bỏ hoangđg. (Ruộng đất) bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài. Ruộng đất bị bỏ hoang.
|
2 |
bỏ hoang(ruộng đất, nhà cửa) bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài đất bỏ hoang ngôi nhà bỏ hoang vườn bỏ hoang cho cỏ mọc [..]
|
3 |
bỏ hoangđg. (Ruộng đất) bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài. Ruộng đất bị bỏ hoang.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bỏ hoang". Những từ có chứa "bỏ hoang" in its definition in [..]
|
4 |
bỏ hoang Bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài. | : ''Ruộng đất bị '''bỏ hoang'''.''
|
<< bị thịt | bổn phận >> |