1 |
bệubéo nhưng da thịt nhão, không chắc, trông không khoẻ béo bệu
|
2 |
bệu Nhão thịt, không chắc thịt. | : ''Đứa bé '''bệu''', không khoẻ.'' | : ''Béo '''bệu'''.''
|
3 |
bệut. Nhão thịt, không chắc thịt. Đứa bé bệu, không khoẻ. Béo bệu. // Láy: bều bệu (ý mức độ ít).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệu": . bàu bâu bâu [..]
|
4 |
bệut. Nhão thịt, không chắc thịt. Đứa bé bệu, không khoẻ. Béo bệu. // Láy: bều bệu (ý mức độ ít).
|
<< ấy | can qua >> |