1 |
bệt . | P. (Ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới. | : ''Ngồi '''bệt''' xuống bãi cỏ.''
|
2 |
bệt1 (ph.). x. bết1. 2 p. (Ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới. Ngồi bệt xuống bãi cỏ.
|
3 |
bệt1 (ph.). x. bết1.2 p. (Ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới. Ngồi bệt xuống bãi cỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệt":&nbs [..]
|
<< bập bềnh | bị động >> |