Ý nghĩa của từ bệt là gì:
bệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bệt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bệt


. | P. (Ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới. | : ''Ngồi '''bệt''' xuống bãi cỏ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bệt


1 (ph.). x. bết1. 2 p. (Ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới. Ngồi bệt xuống bãi cỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bệt


1 (ph.). x. bết1.2 p. (Ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới. Ngồi bệt xuống bãi cỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệt":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com





<< bập bềnh bị động >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa