1 |
bập bềnhtừ gợi tả dáng chuyển động lên xuống, nhấp nhô theo làn sóng thuyền bập bềnh trên sông bè nứa nổi bập bềnh "Sóng lăn tăn, làm giạ [..]
|
2 |
bập bềnh Nói vật trôi trên mặt nước. | : ''Gỗ trôi '''bập bềnh''' trên mặt sông'' | Trôi nổi, không yên chỗ. | : ''Nửa mạn phong ba, luống '''bập bềnh''' (Hồ Xuân Hương)'' [..]
|
3 |
bập bềnhđgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (HXHương).
|
4 |
bập bềnhđgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (HXHương).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bềnh". Những t [..]
|
<< ngẫu nhiên | bệt >> |