Ý nghĩa của từ bập bềnh là gì:
bập bềnh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bập bềnh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bập bềnh mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

bập bềnh


từ gợi tả dáng chuyển động lên xuống, nhấp nhô theo làn sóng thuyền bập bềnh trên sông bè nứa nổi bập bềnh "Sóng lăn tăn, làm giạ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

bập bềnh


Nói vật trôi trên mặt nước. | : ''Gỗ trôi '''bập bềnh''' trên mặt sông'' | Trôi nổi, không yên chỗ. | : ''Nửa mạn phong ba, luống '''bập bềnh''' (Hồ Xuân Hương)'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

bập bềnh


đgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (HXHương).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

bập bềnh


đgt, trgt. 1. Nói vật trôi trên mặt nước: Gỗ trôi bập bềnh trên mặt sông 2. Trôi nổi, không yên chỗ: Nửa mạn phong ba, luống bập bềnh (HXHương).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bềnh". Những t [..]
Nguồn: vdict.com





<< ngẫu nhiên bệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa