1 |
bệ rạc Lôi thôi, thiếu quy củ, nền nếp, lộ rõ sự thiếu nhân cách trong lối sống. | : ''Sống '''bệ rạc''' .'' | : ''Nhà cửa quá '''bệ rạc'''.''
|
2 |
bệ rạctt. Lôi thôi, thiếu quy củ, nền nếp, lộ rõ sự thiếu nhân cách trong lối sống: sống bệ rạc Nhà cửa quá bệ rạc.
|
3 |
bệ rạctt. Lôi thôi, thiếu quy củ, nền nếp, lộ rõ sự thiếu nhân cách trong lối sống: sống bệ rạc Nhà cửa quá bệ rạc.
|
4 |
bệ rạclôi thôi, tồi tệ đến mức ảnh hưởng tới nhân cách nhà ở bệ rạc sống bệ rạc
|
5 |
bệ rạcTàn tạ
|
<< bềnh b | bệ vệ >> |