Ý nghĩa của từ bệ vệ là gì:
bệ vệ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bệ vệ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bệ vệ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bệ vệ


tt. Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách: Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Ng-hồng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bệ vệ


Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách. | : ''Cứ '''bệ vệ''' ra vẻ ta đây (Nguyên Hồng)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bệ vệ


tt. Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách: Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ vệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệ vệ": . Ba Vì bà vãi bả vai bài vị bài v [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bệ vệ


có bộ dạng oai nghiêm (thường chỉ nói về đàn ông) đi đứng bệ vệ dáng người to béo, bệ vệ Đồng nghĩa: đường bệ, oai vệ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bệ rạc bị chú >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa