1 |
bệ vệtt. Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách: Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Ng-hồng).
|
2 |
bệ vệ Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách. | : ''Cứ '''bệ vệ''' ra vẻ ta đây (Nguyên Hồng)''
|
3 |
bệ vệtt. Có bộ dạng oai nghiêm, quan cách: Cứ bệ vệ ra vẻ ta đây (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bệ vệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bệ vệ": . Ba Vì bà vãi bả vai bài vị bài v [..]
|
4 |
bệ vệcó bộ dạng oai nghiêm (thường chỉ nói về đàn ông) đi đứng bệ vệ dáng người to béo, bệ vệ Đồng nghĩa: đường bệ, oai vệ [..]
|
<< bệ rạc | bị chú >> |