Ý nghĩa của từ bềnh b là gì:
bềnh b nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bềnh b. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bềnh b mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bềnh b


Trôi nổi và nhấp nhô. | : '''''Bềnh bồng''' mật nước chân mây (Tản Đà)'' | diễn tả sự trôi nổi
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bềnh b


đgt. Trôi nổi và nhấp nhô: Bềnh bồng mật nước chân mây (Tản-đà).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bềnh bồng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bềnh bồng": . bềnh bồng bình bồng [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bềnh b


như bồng bềnh chiếc phao nổi bềnh bồng
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bềnh b


đgt. Trôi nổi và nhấp nhô: Bềnh bồng mật nước chân mây (Tản-đà).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< bền chí bệ rạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa