1 |
bền vữngBền vững (tiếng Anh: sustainability) là khả năng duy trì. Trong sinh thái học, từ "bền vững" lý giải cách thức hệ thống sinh học duy trì được sự đa dạng giống loài và sinh sôi theo thời gian [..]
|
2 |
bền vữngt. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.
|
3 |
bền vững Vững chắc và bền lâu. | : '''''Bền vững''' như bức thành đồng.'' | : ''Tình hữu nghị '''bền vững'''.''
|
4 |
bền vữngt. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.
|
5 |
bền vữngvững chắc và bền lâu mối quan hệ bền vững sự phát triển không bền vững Đồng nghĩa: vững bền
|
6 |
bền vữngthāvara (tính từ), thāvariya (trung), thira (tính từ), thiratā (nữ), ṭhāyī (tính từ), ṭhiti (nữ), ṭhitibhāriya (tính từ), ṭhitika (tính từ)
|
<< bẽ bàng | bệ hạ >> |