1 |
bếttt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bết". Những từ phát âm/đánh vần giống như " [..]
|
2 |
bếtdính sát vào, dính thành lớp tóc bết mồ hôi giày bết bùn đất quần áo ướt dính bết vào da thịt Đồng nghĩa: bệt T&iacut [..]
|
3 |
bếttt. 1. Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày: Giày bết bùn 2. Bận bịu nhiều công việc: Trong vụ mùa, chị ấy bết lắm.
|
4 |
bết Có thứ gì dính vào thành một lớp khá dày. | : ''Giày '''bết''' bùn'' | Bận bịu nhiều công việc. | : ''Trong vụ mùa, chị ấy '''bết''' lắm.''
|
<< bếp núc | bề bộn >> |