| 1 | bắp chânbắp thịt ở phía sau ống chân nước ngập đến bắp chân quần xắn ngang bắp chân Đồng nghĩa: bắp chuối 
 | 
| 2 | bắp chân Bắp thịt ở phía sau cẳng chân. 
 | 
| 3 | bắp chândt. Bắp thịt ở phía sau cẳng chân. 
 | 
| 4 | bắp chândt. Bắp thịt ở phía sau cẳng chân. 
 | 
| << bắn tin | bắt bẻ >> |