| 1 | bắn tin Nhắn tin thông qua một người khác. | : ''Sau những ngày dò la và '''bắn tin''' (Nguyễn Tuân)'' 
 | 
| 2 | bắn tinđgt. Nhắn tin thông qua một người khác: Sau những ngày dò la và bắn tin (NgTuân). 
 | 
| 3 | bắn tinđgt. Nhắn tin thông qua một người khác: Sau những ngày dò la và bắn tin (NgTuân). 
 | 
| << bầy hầy | bắp chân >> |