1 |
bập bẹtt. (Nói năng) chưa rõ, chưa sõi, chưa thành lời, thành câu rạch ròi: Đứa trẻ đang bập bẹ nói bập bẹ vài câu tiếng nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bập bẹ". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
2 |
bập bẹnói hoặc đọc một cách khó khăn và chưa rõ ràng, thường vì mới học nói, mới biết một ít trẻ bập bẹ tập nói bập bẹ được vài c [..]
|
3 |
bập bẹ Chưa rõ, chưa sõi, chưa thành lời, thành câu rạch ròi. | : ''Đứa trẻ đang '''bập bẹ''' nói.'' | : '''''Bập bẹ''' vài câu tiếng nước ngoài.''
|
4 |
bập bẹtt. (Nói năng) chưa rõ, chưa sõi, chưa thành lời, thành câu rạch ròi: Đứa trẻ đang bập bẹ nói bập bẹ vài câu tiếng nước ngoài.
|
<< bậc | bẹp >> |