1 |
bẩm sinh Vốn có từ lúc mới sinh ra. | : ''Tật '''bẩm sinh'''.''
|
2 |
bẩm sinht. Vốn có từ lúc mới sinh ra. Tật bẩm sinh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bẩm sinh". Những từ có chứa "bẩm sinh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sinh vệ sinh sin [..]
|
3 |
bẩm sinht. Vốn có từ lúc mới sinh ra. Tật bẩm sinh.
|
4 |
bẩm sinh(đặc điểm) vốn có từ lúc sinh ra dị tật bẩm sinh năng khiếu bẩm sinh
|
5 |
bẩm sinhBất thường bẩm sinh (tiếng Anh: congenital disorder) là tên gọi chung của các bệnh có sẵn khi sinh ra. Nhiều bệnh có thể được chẩn đoán trước khi sinh hay vừa sinh ra trong khi một số bệnh khác chỉ bi [..]
|
<< bất tiện | bận lòng >> |