1 |
bất tiệnt. Không thuận tiện. Đường sá bất tiện. Ở xa, đi lại bất tiện. Điều đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện.
|
2 |
bất tiện Không thuận tiện. | : ''Đường sá '''bất tiện'''.'' | : ''Ở xa, đi lại '''bất tiện'''.'' | : ''Điều đó nói giữa chỗ đông người e '''bất tiện'''.''
|
3 |
bất tiệnt. Không thuận tiện. Đường sá bất tiện. Ở xa, đi lại bất tiện. Điều đó nói giữa chỗ đông người e bất tiện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất tiện". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bất tiệ [..]
|
4 |
bất tiệnkhông thuận tiện đường sá xa xôi, đi lại rất bất tiện không tiện, không thích hợp nói ở đây, e có điều bất tiện "(...) họ toàn l&a [..]
|
<< bất lương | bẩm sinh >> |