1 |
bất lươngt. Không lương thiện. Kẻ bất lương. Nghề bất lương.
|
2 |
bất lương Không lương thiện. | : ''Kẻ '''bất lương'''.'' | : ''Nghề '''bất lương'''.''
|
3 |
bất lươngt. Không lương thiện. Kẻ bất lương. Nghề bất lương.
|
4 |
bất lươngkhông lương thiện người bất lương Đồng nghĩa: vô lương
|
<< bảo mật | bất tiện >> |