Ý nghĩa của từ bảo mật là gì:
bảo mật nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bảo mật. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bảo mật mình

1

12 Thumbs up   3 Thumbs down

bảo mật


giữ bí mật của nhà nước, của tổ chức thông tin được bảo mật tuyệt đối
Nguồn: tratu.soha.vn

2

7 Thumbs up   2 Thumbs down

bảo mật


Giữ bí mật của nhà nước, của tổ chức. Bảo mật phòng gian | : ''Nội quy '''bảo mật''' của cơ quan.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

5 Thumbs up   2 Thumbs down

bảo mật


đg. Giữ bí mật của nhà nước, của tổ chức. Bảo mật phòng gian. Nội quy bảo mật của cơ quan.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bảo mật". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bảo mật": . bảo mật [..]
Nguồn: vdict.com

4

4 Thumbs up   4 Thumbs down

bảo mật


đg. Giữ bí mật của nhà nước, của tổ chức. Bảo mật phòng gian. Nội quy bảo mật của cơ quan.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

3 Thumbs up   3 Thumbs down

bảo mật


Bảo mật là sự hạn chế khả năng lạm dụng tài nguyên và tài sản. Bảo mật trở nên đặc biệt phức tạp trong quản lý, vận hành những hệ thống thông tin có sử dụng các công cụ tin học, nơi có thể xảy ra và l [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bản thảo bất lương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa