1 |
bấu Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã. | : '''''Bấu''' vào kẽ đá để trèo lên.'' | Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau. | : '''''Bấu'' [..]
|
2 |
bấuđg. 1 Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã. Bấu vào kẽ đá để trèo lên. 2 Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau. Bấu vào má. 3 (id.). Rứt [..]
|
3 |
bấuđg. 1 Bám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã. Bấu vào kẽ đá để trèo lên. 2 Kẹp da thịt vào giữa các đầu ngón tay quặp lại, rồi giật ra, làm cho đau. Bấu vào má. 3 (id.). Rứt lấy một ít bằng các đầu ngón tay quặp lại; cấu. Bấu một miếng xôi. [..]
|
4 |
bấubám chặt bằng các đầu ngón tay quặp lại để cho khỏi rơi, khỏi ngã tay bấu vào các gờ đá leo lên không biết bấu vào đâu để sống [..]
|
<< bàu | ngẫm >> |