1 |
bất trắc Không liệu trước được. | : ''Đối phó với mọi việc '''bất trắc''' (Nguyên Hồng)''
|
2 |
bất trắctt. (H. trắc: đo) Không liệu trước được: Đối phó với mọi việc bất trắc (Ng-hồng).
|
3 |
bất trắctt. (H. trắc: đo) Không liệu trước được: Đối phó với mọi việc bất trắc (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất trắc". Những từ có chứa "bất trắc" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
<< bất ngờ | bất tỉnh >> |