Ý nghĩa của từ bất trắc là gì:
bất trắc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bất trắc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bất trắc mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bất trắc


Không liệu trước được. | : ''Đối phó với mọi việc '''bất trắc''' (Nguyên Hồng)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bất trắc


tt. (H. trắc: đo) Không liệu trước được: Đối phó với mọi việc bất trắc (Ng-hồng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

bất trắc


tt. (H. trắc: đo) Không liệu trước được: Đối phó với mọi việc bất trắc (Ng-hồng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất trắc". Những từ có chứa "bất trắc" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
Nguồn: vdict.com





<< bất ngờ bất tỉnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa