1 |
bất ngờ Không ngờ tới, không dự tính trước. | : ''Cuộc gặp gỡ '''bất ngờ'''.'' | : ''Tin vui '''bất ngờ'''.'' | : '''''Bất ngờ''' nổ súng.'' | : '''''Bất ngờ''' như bóng đá.'' [..]
|
2 |
bất ngờ(sự việc) không ngờ tới, xảy ra ngoài dự tính cuộc gặp gỡ bất ngờ sự việc xảy ra hết sức bất ngờ Đồng nghĩa: bất thần
|
3 |
bất ngờtt. Không ngờ tới, không dự tính trước: cuộc gặp gỡ bất ngờ tin vui bất ngờ bất ngờ nổ súng bất ngờ như bóng đá.
|
4 |
bất ngờtt. Không ngờ tới, không dự tính trước: cuộc gặp gỡ bất ngờ tin vui bất ngờ bất ngờ nổ súng bất ngờ như bóng đá.
|
<< bất lực | bất trắc >> |