1 |
bất lợi Không có lợi, không thuận lợi. | : ''Tình hình ngày một '''bất lợi'''.'' | : ''Gặp những điều kiện '''bất lợi'''.''
|
2 |
bất lợikhôngcó lợi, không thuận lợi thời tiết bất lợi điều kiện bất lợi Trái nghĩa: thuận lợi Danh từ điều===== khôngcó lợi, không thuận lợi ===== gặp bất lợi tro [..]
|
3 |
bất lợiKhi có vấn đề bất lợi cần ai ra giải quyết
|
4 |
bất lợitt. Không có lợi, không thuận lợi: Tình hình ngày một bất lợi gặp những điều kiện bất lợi.
|
5 |
bất lợiādīnava (nam)
|
6 |
bất lợitt. Không có lợi, không thuận lợi: Tình hình ngày một bất lợi gặp những điều kiện bất lợi.
|
<< bất chính | bất lực >> |