1 |
bất hòabất hoà tt. (H. bất: chẳng; hoà: hoà thuận) Không hoà thuận với nhau: Sự bất hoà hiện nay giữa các đảng anh em (HCM).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất hòa". Những từ có chứa "bất hòa" in its d [..]
|
2 |
bất hòabất hoà tt. (H. bất: chẳng; hoà: hoà thuận) Không hoà thuận với nhau: Sự bất hoà hiện nay giữa các đảng anh em (HCM).
|
3 |
bất hòa Bất hoà. | (Xem từ nguyên 1) Không hoà thuận với nhau. | : ''Sự bất hoà hiện nay giữa các đảng anh em (Hồ Chí Minh)''
|
<< ủy ban | ơ >> |