1 |
bất bìnht. 1 (id.). Như bất bằng. 2 Không bằng lòng mà sinh ra bực tức, giận dữ. Bất bình về thái độ cửa quyền.
|
2 |
bất bìnhpaṭigha (nam), ujjhāna (trung)
|
3 |
bất bình . Như bất bằng. | Không bằng lòng mà sinh ra bực tức, giận dữ. | : '''''Bất bình''' về thái độ cửa quyền.''
|
4 |
bất bìnht. 1 (id.). Như bất bằng. 2 Không bằng lòng mà sinh ra bực tức, giận dữ. Bất bình về thái độ cửa quyền.
|
5 |
bất bìnhkhông đồng tình về một vấn đề nào đó
|
<< bấm | bần cùng >> |