1 |
bấm Ấn đầu ngón tay hoặc móng tay, hay đầu ngón chân xuống vật gì. | : '''''Bấm''' nút điện.'' | : '''''Bấm''' phím đàn.'' | : '''''Bấm''' chân cho khỏi trượt.'' | Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người [..]
|
2 |
bấmđg. 1 Ấn đầu ngón tay hoặc móng tay, hay đầu ngón chân xuống vật gì. Bấm nút điện. Bấm phím đàn. Bấm chân cho khỏi trượt. 2 Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người khác để ngầm ra hiệu. Bấm nhau cười khúc khích.
|
3 |
bấmđg. 1 Ấn đầu ngón tay hoặc móng tay, hay đầu ngón chân xuống vật gì. Bấm nút điện. Bấm phím đàn. Bấm chân cho khỏi trượt. 2 Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người khác để ngầm ra hiệu. Bấm nhau cười k [..]
|
4 |
bấmấn đầu ngón tay hoặc móng tay, hay đầu ngón chân xuống vật gì bấm chuông bấm móng tay vào quả cây đường trơn, phải bấm móng châ [..]
|
<< bảnh bao | bất bình >> |