1 |
bất đắc dĩtt, trgt. (H. dĩ: thôi) Không thể đừng được: Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Ng-hồng).
|
2 |
bất đắc dĩ (Xem từ nguyên 1) Không thể đừng được. | : ''Một đôi khi '''bất đắc dĩ''' phải đe nẹt chúng (Nguyên Hồng)''
|
3 |
bất đắc dĩtt, trgt. (H. dĩ: thôi) Không thể đừng được: Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Ng-hồng).
|
<< bất công | bầm >> |