Ý nghĩa của từ bất đắc dĩ là gì:
bất đắc dĩ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ bất đắc dĩ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bất đắc dĩ mình

1

5 Thumbs up   3 Thumbs down

bất đắc dĩ


tt, trgt. (H. dĩ: thôi) Không thể đừng được: Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Ng-hồng).
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

bất đắc dĩ


(Xem từ nguyên 1) Không thể đừng được. | : ''Một đôi khi '''bất đắc dĩ''' phải đe nẹt chúng (Nguyên Hồng)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

bất đắc dĩ


tt, trgt. (H. dĩ: thôi) Không thể đừng được: Một đôi khi bất đắc dĩ phải đe nẹt chúng (Ng-hồng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< bất công bể >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa