Ý nghĩa của từ bán lẻ là gì:
bán lẻ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 11 ý nghĩa của từ bán lẻ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bán lẻ mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


Bán thẳng cho người tiêu dùng, từng cái, từng ít một; phân biệt với bán buôn. | : ''Giá '''bán lẻ'''.'' | : ''Cửa hàng '''bán lẻ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


Vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v. V | : ''Lắp '''bản lề''' vào cửa.'' | Vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng | : ''Vùng '''bản lề''' giữa đ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


đg. Bán thẳng cho người tiêu dùng, từng cái, từng ít một; phân biệt với bán buôn. Giá bán lẻ. Cửa hàng bán lẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán lẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bán lẻ [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


d. 1 Vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v. Lắp bản lề vào cửa. 2 (dùng phụ sau d.). Vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng. Vùng bản lề giữa đồng b [..]
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


d. 1 Vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v. Lắp bản lề vào cửa. 2 (dùng phụ sau d.). Vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng. Vùng bản lề giữa đồng bằng và miền núi. Năm bản lề.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


đg. Bán thẳng cho người tiêu dùng, từng cái, từng ít một; phân biệt với bán buôn. Giá bán lẻ. Cửa hàng bán lẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm, v.v. lắp bản lề vào cửa bị long bản lề vị trí nối tiếp, chuyển tiếp quan trọng g [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


bán từng cái, từng ít một cho người tiêu dùng; phân biệt với bán buôn giá bán lẻ cửa hàng bán lẻ Đồng nghĩa: bán [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


Retail
Nguồn: archive.saga.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


Retailing
Nguồn: archive.saga.vn

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bán lẻ


Bản lề là một loại dụng cụ kỹ thuật được thiết kế, cấu tạo để làm cầu nối cố định các cánh cửa hay cửa sổ hoặc các đối tượng rắn khác, bản lề thường cho phép chỉ là một góc hạn chế luân phiên giữa chú [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bán kết bánh bao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa