1 |
bánh bao Bánh làm bằng bột mì ủ men, hấp chín, có nhân mặn hoặc ngọt.
|
2 |
bánh bao1. trả tiền cho, chu cấp tiền bạc cho 2. ngực to (con gái) 3. mặt to, tròn
|
3 |
bánh baoBánh bao là một loại bánh làm bằng bột mỳ có nhân và hấp trong ẩm thực Trung Hoa. Nó giống với loại bánh màn thầu truyền thống của Trung Quốc. Nhân bánh bao được làm bằng thịt và/hoặc rau. Bánh bao t [..]
|
4 |
bánh baod. Bánh làm bằng bột mì ủ men, hấp chín, có nhân mặn hoặc ngọt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh bao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bánh bao": . bảnh bao bánh bao [..]
|
5 |
bánh baobánh làm bằng bột mì ủ men, hấp chín, có nhân mặn hoặc ngọt bánh bao chay (không có nhân)
|
6 |
bánh baod. Bánh làm bằng bột mì ủ men, hấp chín, có nhân mặn hoặc ngọt.
|
<< bán lẻ | báu vật >> |