1 |
bán lẻ Bán thẳng cho người tiêu dùng, từng cái, từng ít một; phân biệt với bán buôn. | : ''Giá '''bán lẻ'''.'' | : ''Cửa hàng '''bán lẻ'''.''
|
2 |
bán lẻđg. Bán thẳng cho người tiêu dùng, từng cái, từng ít một; phân biệt với bán buôn. Giá bán lẻ. Cửa hàng bán lẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bán lẻ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bán lẻ [..]
|
3 |
bán lẻđg. Bán thẳng cho người tiêu dùng, từng cái, từng ít một; phân biệt với bán buôn. Giá bán lẻ. Cửa hàng bán lẻ.
|
4 |
bán lẻbán từng cái, từng ít một cho người tiêu dùng; phân biệt với bán buôn giá bán lẻ cửa hàng bán lẻ Đồng nghĩa: bán [..]
|
5 |
bán lẻRetail
|
6 |
bán lẻRetailing
|
<< bách hợp | bánh bao >> |