Ý nghĩa của từ bả vai là gì:
bả vai nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bả vai. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bả vai mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bả vai


Phần thân thể trên lưng, sát dưới vai. | : ''Vác nặng, đau hết cả hai '''bả vai'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bả vai


dt. Phần thân thể trên lưng, sát dưới vai: vác nặng, đau hết cả hai bả vai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bả vai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bả vai": . bà vãi bả vai [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bả vai


dt. Phần thân thể trên lưng, sát dưới vai: vác nặng, đau hết cả hai bả vai.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bả vai


phần thân thể ở phía trên lưng, ngay dưới vai bị thương nơi bả vai
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bả vai


aṃsakūṭa (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< bạo phát bản năng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa