1 |
bả vai Phần thân thể trên lưng, sát dưới vai. | : ''Vác nặng, đau hết cả hai '''bả vai'''.''
|
2 |
bả vaidt. Phần thân thể trên lưng, sát dưới vai: vác nặng, đau hết cả hai bả vai.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bả vai". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bả vai": . bà vãi bả vai [..]
|
3 |
bả vaidt. Phần thân thể trên lưng, sát dưới vai: vác nặng, đau hết cả hai bả vai.
|
4 |
bả vaiphần thân thể ở phía trên lưng, ngay dưới vai bị thương nơi bả vai
|
5 |
bả vaiaṃsakūṭa (nam)
|
<< bạo phát | bản năng >> |