1 |
bản năng Tính năng vốn có, bẩm sinh, không phải do học hỏi. | : '''''Bản năng''' tự vệ.'' | : ''Hành động theo '''bản năng'''.''
|
2 |
bản năngdt. Tính năng vốn có, bẩm sinh, không phải do học hỏi: bản năng tự vệ hành động theo bản năng.
|
3 |
bản nănghoạt động, hành vi nói chung của một loại động vật (như gà ấp trứng, chim làm tổ) được hình thành trong quá trình tiến hoá và được [..]
|
4 |
bản năngBản năng là khuynh hướng vốn có của một sinh vật đáp lại một tác động hay điều kiện cụ thể. Bản năng thường là những mẫu thừa hưởng của những phản ứng đáp lại một sự kích thích. Đối với loài người, bả [..]
|
5 |
bản năngdt. Tính năng vốn có, bẩm sinh, không phải do học hỏi: bản năng tự vệ hành động theo bản năng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản năng". Những từ có chứa "bản năng" in its definition in Vietname [..]
|
<< bạo bệnh | bản vị >> |