1 |
bạo ngược Tàn ác một cách hết sức ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí. | : ''Những hành động '''bạo ngược''' của một bạo chúa.''
|
2 |
bạo ngược(kẻ có quyền thế) tàn ác, ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí đối xử bạo ngược hành động bạo ngược
|
3 |
bạo ngượct. Tàn ác một cách hết sức ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí. Những hành động bạo ngược của một bạo chúa.
|
4 |
bạo ngượct. Tàn ác một cách hết sức ngang ngược, bất chấp công lí, đạo lí. Những hành động bạo ngược của một bạo chúa.
|
<< bạn lòng | bạt ngàn >> |