Ý nghĩa của từ bạn lòng là gì:
bạn lòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bạn lòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bạn lòng mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

bạn lòng


Bạn tâm tình; thường dùng để chỉ người yêu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

bạn lòng


d. Bạn tâm tình; thường dùng để chỉ người yêu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạn lòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bạn lòng": . Bản Lang bạn lòng bận lòng. Những từ có chứa "bạn [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bạn lòng


d. Bạn tâm tình; thường dùng để chỉ người yêu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

bạn lòng


(Văn chương) bạn tâm tình; cũng dùng để chỉ người yêu thương nhớ bạn lòng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bại vong bạo ngược >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa