Ý nghĩa của từ bại vong là gì:
bại vong nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bại vong. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bại vong mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

bại vong


Ở tình trạng bị thua và bị tiêu diệt. | : ''Dồn vào thế '''bại vong'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bại vong


đg. Ở tình trạng bị thua và bị tiêu diệt. Dồn vào thế bại vong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại vong". Những từ có chứa "bại vong" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bại vong


đg. Ở tình trạng bị thua và bị tiêu diệt. Dồn vào thế bại vong.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bại vong


bị đánh bại và bị tiêu diệt hoàn toàn nạn bại vong Đồng nghĩa: diệt vong, tiêu vong
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bại hoại bạn lòng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa