1 |
bại vong Ở tình trạng bị thua và bị tiêu diệt. | : ''Dồn vào thế '''bại vong'''.''
|
2 |
bại vongđg. Ở tình trạng bị thua và bị tiêu diệt. Dồn vào thế bại vong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại vong". Những từ có chứa "bại vong" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nb [..]
|
3 |
bại vongđg. Ở tình trạng bị thua và bị tiêu diệt. Dồn vào thế bại vong.
|
4 |
bại vongbị đánh bại và bị tiêu diệt hoàn toàn nạn bại vong Đồng nghĩa: diệt vong, tiêu vong
|
<< bại hoại | bạn lòng >> |