1 |
bại hoại Đã suy đồi đến mức mất hết phẩm chất. | : ''Phong hoá bại hoại.''
|
2 |
bại hoạit. Đã suy đồi đến mức mất hết phẩm chất. Phong hoá bại hoại.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bại hoại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bại hoại": . bại hoại bồi hồi. Những từ có chứa " [..]
|
3 |
bại hoạit. Đã suy đồi đến mức mất hết phẩm chất. Phong hoá bại hoại.
|
4 |
bại hoại(Ít dùng) đồi bại đến mức mất hết phẩm chất gia phong bại hoại
|
<< bạch dương | bại vong >> |