1 |
bạn thânlà người bạn gần gũi nhất,thân thiêt nhất với mình và có thể trao mọi thứ cho nhau
|
2 |
bạn thândt. Bạn gần gũi, gắn bó có thể trao đổi tâm tình và giúp đỡ lẫn nhau: Anh ấy là bạn thân của tôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạn thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bạn thân": . [..]
|
3 |
bạn thândt. Bạn gần gũi, gắn bó có thể trao đổi tâm tình và giúp đỡ lẫn nhau: Anh ấy là bạn thân của tôi.
|
4 |
bạn thânlà người bạn gần gũi nhất,thân thiêt nhất với mình và có thể trao mọi thứ cho nhau
|
5 |
bạn thân Bạn gần gũi, gắn bó có thể trao đổi tâm tình và giúp đỡ lẫn nhau. | : ''Anh ấy là '''bạn thân''' của tôi.''
|
<< ad | bần thần >> |