Ý nghĩa của từ bạch yến là gì:
bạch yến nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bạch yến. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bạch yến mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bạch yến


Chim nhỏ cùng họ với sẻ, lông màu trắng, nuôi làm cảnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bạch yến


d. Chim nhỏ cùng họ với sẻ, lông màu trắng, nuôi làm cảnh.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bạch yến


d. Chim nhỏ cùng họ với sẻ, lông màu trắng, nuôi làm cảnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bạch yến


chim nhỏ cùng họ với sẻ, lông màu trắng, nuôi làm cảnh.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< bạch huyết bại hoại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa