Ý nghĩa của từ băng bó là gì:
băng bó nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ băng bó. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa băng bó mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

băng bó


đgt. Băng cho kín vết thương: băng bó vết thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng bó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "băng bó": . báng bổ băng bó bóng bảy. Những từ có chứa "băng [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

băng bó


Băng cho kín vết thương. | : '''''Băng bó''' vết thương.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

băng bó


đgt. Băng cho kín vết thương: băng bó vết thương.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

băng bó


băng cho kín vết thương (nói khái quát) băng bó vết thương
Nguồn: tratu.soha.vn





<< Siêu thoát sủng ái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa