1 |
băng bóđgt. Băng cho kín vết thương: băng bó vết thương.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng bó". Những từ phát âm/đánh vần giống như "băng bó": . báng bổ băng bó bóng bảy. Những từ có chứa "băng [..]
|
2 |
băng bó Băng cho kín vết thương. | : '''''Băng bó''' vết thương.''
|
3 |
băng bóđgt. Băng cho kín vết thương: băng bó vết thương.
|
4 |
băng bóbăng cho kín vết thương (nói khái quát) băng bó vết thương
|
<< Siêu thoát | sủng ái >> |