Ý nghĩa của từ bú dù là gì:
bú dù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bú dù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bú dù mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bú dù


. Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). | : ''Trông như con '''bú dù'''.'' | : ''Đồ '''bú dù'''!''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bú dù


d. (kng.). Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). Trông như con bú dù. Đồ bú dù!
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bú dù


(Khẩu ngữ) khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi) trông như con bú dù đồ bú dù!
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

bú dù


d. (kng.). Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). Trông như con bú dù. Đồ bú dù!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bú dù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bú dù": . ba đào bà đỡ Bá Đạo Bả [..]
Nguồn: vdict.com





<< bùi băng huyết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa