1 |
bú dù . Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). | : ''Trông như con '''bú dù'''.'' | : ''Đồ '''bú dù'''!''
|
2 |
bú dùd. (kng.). Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). Trông như con bú dù. Đồ bú dù!
|
3 |
bú dù(Khẩu ngữ) khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi) trông như con bú dù đồ bú dù!
|
4 |
bú dùd. (kng.). Khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi). Trông như con bú dù. Đồ bú dù!. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bú dù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bú dù": . ba đào bà đỡ Bá Đạo Bả [..]
|
<< bùi | băng huyết >> |