1 |
băng huyết Chảy máu nhiều một cách bất thường từ cơ quan sinh dục nữ. | : ''Sẩy thai bị '''băng huyết'''.''
|
2 |
băng huyếtđg. (Hiện tượng) chảy máu nhiều một cách bất thường từ cơ quan sinh dục nữ. Sẩy thai bị băng huyết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng huyết". Những từ có chứa "băng huyết" in its definition in [..]
|
3 |
băng huyếtđg. (Hiện tượng) chảy máu nhiều một cách bất thường từ cơ quan sinh dục nữ. Sẩy thai bị băng huyết.
|
4 |
băng huyếthiện tượng bệnh lí (ở phụ nữ) máu ra rất nhiều từ dạ con một cách bất thường (khi sinh nở hoặc bị sảy thai), có thể gây tử vong sẩy thai bị băng huyết [..]
|
5 |
băng huyếtBăng huyết là chứng chảy máu tử cung hoặc chảy máu tại đường sinh dục nữ một cách bất thường, đặc biệt khi việc chảy máu xảy ra vào giai đoạn giữa của chu kỳ kinh nguyệt, tức là chảy máu ở bộ phận sin [..]
|
<< bú dù | băng hà >> |