1 |
bông lơn Nói đùa một cách thiếu đứng đắn | : Tính hay bông lơn. | : Nói chuyện bông lơn.
|
2 |
bông lơnđg. Nói đùa một cách thiếu đứng đắn. Tính hay bông lơn. Nói chuyện bông lơn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bông lơn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "bông lơn": . Bằng Luân bông lơn [..]
|
3 |
bông lơnđg. Nói đùa một cách thiếu đứng đắn. Tính hay bông lơn. Nói chuyện bông lơn.
|
4 |
bông lơnnói đùa, thường là không đứng đắn nói bông lơn Đồng nghĩa: ba lơn, bỡn cợt
|
<< bò sát | bưng >> |