Ý nghĩa của từ bò sát là gì:
bò sát nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ bò sát. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bò sát mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

bò sát


d. Lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   2 Thumbs down

bò sát


Lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v. v.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   1 Thumbs down

bò sát


d. Lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   1 Thumbs down

bò sát


Động vật bò sát (danh pháp khoa học: Reptilia) là các động vật bốn chân có màng ối (nghĩa là các phôi thai được bao bọc trong màng ối). Ngày nay, chúng còn lại các đại diện của 4 bộ còn sống sót là: C [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

4 Thumbs up   2 Thumbs down

bò sát


lớp động vật có xương sống, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất, gồm rùa, thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v..
Nguồn: tratu.soha.vn

6

3 Thumbs up   2 Thumbs down

bò sát


Bò sát có thể là: Một lớp động vật, lớp Bò sát Một động từ để chỉ di chuyển với phần bụng nằm sát mặt đất
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bò sát


là đv to lớn , khỏe có thể giết người và ăn thịt người
thuận - 2017-05-13

8

2 Thumbs up   3 Thumbs down

bò sát


uraga (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< bít tất bông lơn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa