Ý nghĩa của từ bòng là gì:
bòng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ bòng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bòng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

bòng


  • redirect bưởi
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    2

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    bòng


    Cây cùng họ bưởi, quả to, cùi dày, vị chua. | : ''Nhà có mấy cây '''bòng'''.'' | Quả bòng. | : ''Mua phải '''bòng''', không phải bưởi đâu.'' | Túi vải dùng để lọc bột nước hoặc đựng quần áo. | : '' [..]
    Nguồn: vi.wiktionary.org

    3

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    bòng


    1 dt. 1. Cây cùng họ bưởi, quả to, cùi dày, vị chua: Nhà có mấy cây bòng. 2. Quả bòng: mua phải bòng, không phải bưởi đâu.2 dt. Túi vải dùng để lọc bột nước hoặc đựng quần áo: mượn cái bao bòng bột ma [..]
    Nguồn: vdict.com

    4

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    bòng


    1 dt. 1. Cây cùng họ bưởi, quả to, cùi dày, vị chua: Nhà có mấy cây bòng. 2. Quả bòng: mua phải bòng, không phải bưởi đâu. 2 dt. Túi vải dùng để lọc bột nước hoặc đựng quần áo: mượn cái bao bòng bột mang bòng đi đường.
    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

    5

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    bòng


    cây cùng họ với bưởi, quả to, cùi dày, vị chua quả bòng
    Nguồn: tratu.soha.vn





    << bòn mót bó buộc >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa